Close

TẠI SAO NÊN CHỌN MÁY IN 3D KIM LOẠI CỦA THINKSMART

Thinksmart là đơn vị duy nhất tại Việt Nam cung cấp thành công máy in 3D kim loại công nghệ Laser, của các hãng đứng đầu thế giới cho các dự án trong y tế và công nghiệp 

Công Nghệ In 3D Kim Loại SLM

In SLM sử dụng công nghệ dùng laser chọn lọc làm tan chảy bột kim loại và đông đặc từng lớp một cho đến khi tạo ra một bộ phận ba chiều. Trong quá trình này, thước đo trong buồng chế tạo sẽ lát một lớp bột kim loại, một tia laser công suất cao sẽ nung chảy bột một cách chọn lọc bằng cách theo dõi mặt cắt ngang của bộ phận trên bề mặt của lớp bột và sau đó phủ một lớp vật liệu mới áp dụng cho lớp tiếp theo. Toàn bộ quá trình diễn ra trong buồng chân không cao hoặc đầy buồng khí bảo vệ để tránh bột kim loại phản ứng với oxy ở nhiệt độ cao.


Yêu cầu báo giá!

Sử Dụng Laser Từ Nhà Sản Xuất IPG Photonics

Công nghệ in 3D kim loại của chúng tôi sử dụng tia Laser với mật độ năng lượng cao và đường kính điểm nhỏ để hoàn thành việc xây dựng các bộ phận phức tạp đòi hỏi nhiều tuần hoặc thậm chí vài tháng để hoàn thành trong một khoảng thời gian rất ngắn.

Các bộ phận được đúc không chỉ có kích thước chính xác, độ bền cao và mật độ khối lượng lớn mà còn có các đặc tính cơ học tuyệt vời và các đặc tính khác

Tìm hiểu thêm

ỨNG DỤNG IN LÕI KHUÔN

Với các loại thép theo tiêu chuẩn khuôn

Sau khi in, luyện nhiệt lên 42 ~ 44 HRC

ỨNG DỤNG TRONG Y TẾ

SẢN PHẨM IN 3D KIM LOẠI TẠI THINKSMART

Stainless Steel (316L)



PHYSICAL CHARACTERISTICS
Grain Size15~53μm
ShapeSpherical
Mobility40S(Hall flowmeter)
Apparent density3.9 g/cm³
CHEMICAL COMPOSITION
Fe(Balance) Cr(16~18%) Ni(10~14%) Mo(2~3%) Mn(≤2%) Si(≤1%) C(≤0.03%) P(≤0.0045%) H(≤120ppm) S(≤0.03%) O(≤0.13%)
MOLDING PERFORMANCE
Relative Density≥99%
Density7.89 g/cm³
Tensile Strength≥560 MPa
Yield strength≥480 MPa
Elongation at break10~20 %
Elastic Modulus180 GPa
Hardness158 HB




Yêu cầu báo giá!
Die Steel (MS1)


PHYSICAL CHARACTERISTICS
Grain Size15~53μm
ShapeSpherical
Mobility40S(Hall flowmeter)
Apparent density4.3 g/cm³
CHEMICAL COMPOSITION
Fe(Balance) Cr(8.5~9.5%) Ni(17~19%) Mo(4.2~5.2%) Mn(≤0.1%) Ti(≤0.8~0.9%) C(≤0.03%) Al(≤0.05~0.15%) S(≤0.01%) O(≤0.15%)
MOLDING PERFORMANCE
Relative Density≥99%
Density8 g/cm³
Tensile Strength≥1090 MPa
Yield strength≥1000 MPa
Elongation at break10 %(thermal process : 4%)
Elastic Modulus160 GPa(thermal process : 180 GPa)
Hardness323 HB(thermal process : 585 GPa)




Yêu cầu báo giá!
Titanium Alloy (TC4)



PHYSICAL CHARACTERISTICS
Grain Size15~45μm
ShapeSpherical
Mobility45S(Hall flowmeter)
Apparent density2.5 g/cm³
CHEMICAL COMPOSITION
Ti(Balance) Al(5~6.75%) V(3.5~4.5%) Fe(≤0.3%) C(≤0.1%) Si(≤0.12%) O(≤1300ppm) N(≤400ppm) H(≤120ppm) Other(≤0.4%)
MOLDING PERFORMANCE
Relative Density≥99.9%
Density4.51 g/cm³
Tensile Strength≥1000 MPa
Yield strength≥900 MPa
Extensibility≥4~10%
Elastic Modulus100~120 GPa
Hardness294 HB




Yêu cầu báo giá!
Aluminium Alloy (AlSi₁₀Mg)



PHYSICAL CHARACTERISTICS
Grain Size15~53μm
ShapeSpherical
Mobility150S(Hall flowmeter)
Apparent density1.45 g/cm³
CHEMICAL COMPOSITION
Al(Balance) Si(9~10%) Mg(0.2~0.45%) Cu(≤0.05%) Mn(≤0.45%) Ni(≤0.05%) Fe(≤0.55%) Ti(≤0.15%) O(≤0.15%)
MOLDING PERFORMANCE
Relative Density≥95%
Density2.67 g/cm³
Tensile Strength≥330 MPa
Yield strength≥245 MPa
Elongation at break6 %
Elastic Modulus70 GPa
Hardness120 HB




Yêu cầu báo giá!
Co-Cr Alloy (MP1)



PHYSICAL CHARACTERISTICS
Grain Size15~53μm
ShapeSpherical
Mobility45S(Hall flowmeter)
Apparent density4.2 g/cm³
CHEMICAL COMPOSITION
Co(Balance) Cr(22~23%) Mo(5~10%) W(5~10%) Si(≤1.5%) C(≤0.03%) O(≤0.13%)
MOLDING PERFORMANCE
Relative Density≥99%
Density4.2 g/cm³
Tensile Strength≥1000 MPa
Yield strength≥900 MPa
Elongation at break10 %
Elastic Modulus200 GPa
Hardness323~428 HB




Yêu cầu báo giá!
Ni-base Superalloy (IN718)


PHYSICAL CHARACTERISTICS
Grain Size15~53μm
ShapeSpherical
Mobility45S(Hall flowmeter)
Apparent density4.4 g/cm³
CHEMICAL COMPOSITION
Ni(50~55%) Fe(Balance) Cr(17~22%) Nb(4.75~5.5%) Mo(2.8~3.3%) Ti(0.65~1.15%) Co(≤1%) Al(0.2~0.8%) Si(≤0.35%) C(≤0.08%) P(≤0.015%)
MOLDING PERFORMANCE
Relative Density≥99%
Density8.15 g/cm³
Tensile Strength≥980 MPa(thermal process : 1240 MPa)
Yield strength≥700 MPa(thermal process : 1000 Mpa)
Elongation at break12~30 %
Elastic Modulus140~180 GPa
Hardness283 HB(thermal process : 455 HB)


Yêu cầu báo giá!
Chromium Bronze (QCr1)



PHYSICAL CHARACTERISTICS
Grain Size15~53μm
ShapeSpherical
Mobility50S(Hall flowmeter)
Apparent density4.8 g/cm³
CHEMICAL COMPOSITION
Cu(Balance) Cr(0.5~1.5%) Zr(0.04~0.1%) Mg(0.04~0.08%)
MOLDING PERFORMANCE
Relative Density≥98%
Density8.9 g/cm³
Tensile Strength300 MPa
Yield strength200 MPa
Elongation at break5 %
Elastic Modulus90 GPa
Hardness170~200 HB




Yêu cầu báo giá!

THINKSMART CHUYÊN CUNG CẤP CÁC MẪU MÁY IN 3D KIM LOẠI DÀNH CHO DOANH NGHIỆP VÀ CÁ NHÂN

Our services run deep and are backed by over ten years of experience.

NHẬN TƯ VẤN NHANH

    Tên Khách Hàng (*)

    Số Điện Thoại (*)

    Email (*)

    Thông Tin Thêm

    Đính kèm file (Tối đa 10MB):

    .
    .
    .
    .